Có 2 kết quả:
一馬平川 yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ • 一马平川 yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ
yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country
Bình luận 0
yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country
Bình luận 0