Có 2 kết quả:

一馬平川 yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ一马平川 yī mǎ píng chuān ㄧ ㄇㄚˇ ㄆㄧㄥˊ ㄔㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

flat land one could gallop straight across (idiom); wide expanse of flat country

Bình luận 0